Khuyết cáp mở mạ kẽm
Socket mở mạ kẽm
* Đặc điểm kỹ thuật
Mã sản pham
|
Kích cỡ (inch) |
Tải trọng (tấn)
|
Kích thước (mm)
|
Trọng lượng (kg)
|
|||||||
A | B | C | D | E | F | G | H | ||||
SKOB-001 | 16mm | 2.6 | 171 | 76 | 63 | 25 | 32 | 20 | 57 | 64 | 1.7 |
SKOB-002 |
18mm | 3.3 | 202 | 92 | 76 | 28 | 38 | 23 | 66 | 72 | 2.6 |
SKOB-003 |
20mm | 4.1 | 202 | 92 | 76 | 31 | 38 | 25 | 66 | 72 | 2.8 |
SKOB-004 |
22mm | 5.1 | 235 | 102 | 91 | 34 | 45 | 30 | 80 | 85 | 4.4 |
SKOB-005 |
24mm | 5.9 | 268 | 114 | 103 | 37 | 51 | 32 | 95 | 100 | 7.1 |
SKOB-006 |
25mm | 6.9 | 268 | 114 | 103 | 40 | 51 | 33 | 95 | 100 | 7.7 |
SKOB-007 |
28mm | 8 | 294 | 125 | 114 | 43 | 57 | 36 | 105 | 111 | 9.2 |
SKOB-008 |
30mm | 9.2 | 294 | 125 | 114 | 46 | 57 | 38 | 105 | 111 | 9.7 |
SKOB-009 |
32mm | 10.5 | 335 | 140 | 130 | 49 | 64 | 40 | 121 | 124 | 14.4 |
SKOB-0010 |
34mm | 11.5 | 335 | 140 | 130 | 52 | 64 | 42 | 121 | 124 | 14.5 |
SKOB-0011 |
36mm | 13 | 384 | 157 | 152 | 55 | 76 | 44 | 137 | 144 | 22.7 |
SKOB-0012 |
38mm | 14.5 | 384 | 157 | 152 | 58 | 76 | 47 | 137 | 144 | 24.1 |
Chất liệu: Thép luyện carbon
100% sức căng ảnh hưởng đến tải trọng phá vỡ của dây cáp.
Bề mặt : Màu tự nhiên/ HDG
Tham khảo : Đặc điểm kỹ thuật Liên bang RR-S-550D
Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc KSD3189
Socket mạ kẽm nên gắn với 6x7, 6x19, 6x37, IPS hoặc cáp XIP(EIP), XXIP(EEIP), IWRC
Socket mạ kẽm cỡ 16~20mm có 1 rãnh, cỡ 22~38mm có 2 rãnh.
Mạ kẽm nóng và mạ điện đều có sẵn.
Có chứng chỉ của NDT (M/T, U/T), Báo cáo thử nghiệm kiểm tra lần 3.
Kích cỡ, thiết kế đặc biệt và chất liệu khác có thể cung cấp theo yêu cầu.
<--- back